KẾT QUẢ THI OLYMPIC TOÁN HỌC CẤP TRƯỜNG NĂM 2020-2021
Sinh viên cần hỏi và thắc mắc về bài thi liên hệ với thầy Nguyễn Văn Tuấn, số ĐT: 0912.272.479
ĐIỂM PHÒNG THI: 305 nhà C8 khu C- MÔN : Giải tích kinh tế
STT | Mã số SV | Họ và tên | SBD | Lớp | Số tờ | Điểm bằng số | Điểm bằng chữ | Chữ ký | Ghi chú |
1 | 2020603835 | Lê Thị Kiều Nhi | SK01 | KTĐT2-K15 | 4 | 0327195932 | |||
2 | 2020603682 | Nguyễn Thị Hiền | SK02 | KTĐT2-K15 | 3 | 0334360758 | |||
3 | 2020603692 | Cao Thị Thương | SK03 | KT7-K15 | 6.5 | 0394326047 | |||
4 | 2020603429 | Lê Thị Thùy Nương | SK04 | KT7- K15 | 6 | 0364617468 | |||
5 | 2020603892 | Bùi Diệu Ly | SK05 | KT7- K15 | 6.5 | 0392373944 | |||
6 | 2020603864 | Tạ Thị Thùy | SK06 | KT7- K15 | 5.5 | 0827921108 | |||
7 | 2020601848 | Đỗ Quốc Thái | SK07 | KT4-K15 | 4.5 | 0364218312 | |||
8 | 2020601590 | Bùi Thị Trang | SK09 | KT4-K15 | 4.5 | 0962403834 |
ĐIỂM PHÒNG THI: 304 nhà C8 khu C - MÔN : Giải tích kỹ thuật
STT | Mã số SV | Họ và tên | SBD | Lớp | Số tờ | Điểm bằng số | Điểm bằng chữ | Chữ ký | Ghi chú |
1 | 2020601702 | Nguyễn Công Phúc | SK10 | Ô tô 2-K15 | 4.5 | 0377927026 | |||
2 | 2020600128 | Nguyễn Quốc Phương | SK11 | ĐT1-K15 | 6 | 0982689509 | |||
3 | 2020607273 | Ngô Thế Phương | SK12 | CĐT4-K15 | 5.75 | ||||
4 | 2020606977 | Phan Hồng Quang | SK13 | Điện 8- K15 | 6.75 | 0335270743 | |||
5 | 2020602098 | Lê Hữu Quốc | SK14 | CK2-K15 | 6.5 | ||||
6 | 2020601580 | Nguyễn Ngọc Quyết | SK15 | CĐT1-K15 | 7.5 | 0356269927 | |||
7 | 2020606496 | Lê Hoàng Sang | SK16 | CĐT4-K15 | 3 | 0338943332 | |||
8 | 2020600701 | Nguyễn Văn Sâm | SK17 | TĐH1-K15 | 6 | ||||
9 | 2020604364 | Nguyễn Đắc Sĩ | SK18 | TĐH 3-K15 | 6 | ||||
10 | 2020600487 | Ngô Quý Tài | SK19 | TĐH1-K15 | 6 | ||||
11 | 2020606774 | Vũ Anh Tú | SK20 | KTPM4-K15 | 0 | 0354394229 | |||
12 | 2020604875 | Phạm Anh Tú | SK21 | KTPM3-K15 | 6.5 | ||||
13 | Lương Văn Tuân | SK22 | Ô tô 2-K15 | 9 | |||||
14 | 2020600126 | Nguyễn Minh Tuấn | SK23 | Ô tô1-K15 | 7 | 0395758323 | |||
15 | 2020600757 | Vũ Mạnh Tuấn | SK24 | TĐH1-K15 | 4.75 | 0964895802 | |||
16 | 2020604168 | Trần Văn Tuấn | SK25 | Ô tô 4-K15 | 2 | ||||
17 | 2020602709 | Vũ Xuân Tùng | SK26 | CK3-K15 | 7 | 0383368848 | |||
18 | 2020606574 | Ngô Văn Thành | SK27 | Điện 7-K15 | 7.5 | 0363554458 | |||
19 | 2020608139 | Phạm Ngọc Thắng | SK28 | TĐH1-K15 | 7.5 | 0965643565 | |||
20 | 2020601720 | Phạm Quang Thiện | SK29 | Ô tô 2-K15 | 6 | 0329719247 | |||
21 | 2020600190 | Vũ Đức Thiện | SK30 | Điện 1-K15 | 5.75 | 0862155202 | |||
22 | 2020606362 | Nguyễn Tiến Viên | SK31 | CĐT4-K15 | 5.25 | 0869225420 | |||
23 | 2020604983 | Lê Văn Thiết | SK33 | TĐH 3-K15 | 2.5 | ||||
24 | 2020608158 | Nguyễn Ngọc Trung | SK35 | CĐT 4-K15 | 6.5 | 0964725685 | |||
25 | 2020608162 | Nguyễn Linh Trường | SK37 | HTTT1-K15 | 8.5 | 0362040333 | |||
26 | 2020606555 | Lê Xuân Trường | SK38 | ĐT 7-K15 | 2.5 | ||||
27 | 2020600817 | Đỗ Xuân Trường | SK39 | TĐH1-K15 | 6.5 | 0981742230 | |||
28 | 2020605010 | Đặng Quốc Uy | SK40 | HTTT2-K15 | 7 | 0975704656 | |||
29 | 2020600769 | Đỗ Chí Cường | CĐT1-K15 | 7 | 0376853046 | ||||
30 | 2020606212 | Vương Tùng Dương | KTPM4-K15 | 5 | 0344493886 | ||||
31 | 2020607820 | Hồ Hữu Phương | KTPM4-K15 | 5.5 | 0396216207 | ||||
32 | 2020607247 | Vũ Xuân Đào | KTPM4-K15 | 0 | 0336362320 |
ĐIỂM THI OLYMPIC PHÒNG THI: 303 nhà C8 khu C MÔN : Giải tích kỹ thuật
STT | Mã số SV | Họ và tên | SBD | Lớp | Số tờ | Điểm bằng số | Điểm bằng chữ | Chữ ký | Ghi chú |
1 | 2020602174 | Hoàng Minh An | SK41 | KTPM2 | 5.5 | 0974562297 | |||
2 | 2020606303 | Nguyễn Quang Anh | SK42 | ĐT 7-K15 | 4.5 | ||||
3 | 2020601636 | Đinh Tuấn Anh | SK44 | TĐH1-K15 | 4.5 | 0352329972 | |||
4 | 2020600007 | Nguyễn Hồng Cường | SK45 | TĐH1-K15 | 8.5 | 0862216356 | |||
5 | 2020604257 | Bùi Tiến Dũng | SK46 | Ô tô 4-K15 | 2.5 | ||||
6 | 2020601607 | Nguyễn Tiến Duy | SK47 | KTPM1 | 6.5 | 0981069313 | |||
7 | 2020602738 | Trương Đức Dương | SK48 | CĐT2-K15 | 3.5 | 0975521311 | |||
8 | 2020605208 | Nguyễn Văn Dương | SK49 | HTTT2-K15 | 3.5 | 0356076205 | |||
9 | 2020601030 | Hoàng Minh Đức | SK50 | TĐH1-K15 | 8 | 0979318028 | |||
10 | 2020606915 | Đỗ Văn Đức | SK51 | CĐT4-K15 | 6 | ||||
11 | 2020604519 | Đàm Quang Hậu | SK52 | TĐH 3-K15 | 5 | ||||
12 | 2020600405 | Đồng Đại Hiệp | SK54 | TĐH1-K15 | 7 | 0936506711 | |||
13 | 2020605820 | Nguyễn Văn Hiếu | SK55 | TĐH 4-K15 | 7.5 | 0347046381 | |||
14 | 2020600902 | Nguyễn Xuân Hòa | SK58 | TĐH 1- K15 | 8 | 0375231658 | |||
15 | 2020600514 | Nguyễn Thị Thu Hoài | SK59 | ĐT1-K15 | 3.5 | 0961091141 | |||
16 | 2020606157 | Nguyễn Mạnh Hùng | SK60 | CĐT4-K15 | 6 | ||||
17 | 2020605060 | Nguyễn Quốc Hữu | SK63 | TĐH 3-K15 | 6 | ||||
18 | 2020608107 | Phạm Gia Khiêm | SK65 | TĐH4-K15 | 9 | 0366458983 | |||
19 | 2020602857 | Lê Dương Lập | SK67 | ĐT 3-K15 | 4 | ||||
20 | 2020601290 | Trần Bá Lập | SK68 | KTPM1 | 4 | 0354710248 | |||
21 | 2020606571 | Đỗ Tú Linh | SK69 | CĐT4-K15 | 5.5 | 0362919156 | |||
22 | 2020600451 | Hà Gia Linh | SK70 | KTPM1 | 7.5 | 0342250348 | |||
23 | 2020603047 | Trần Quốc Mạnh | SK72 | TĐH 2 -K15 | 4 | 0332892174 | |||
24 | 2020604426 | Pham Trọng Mạnh | SK75 | Ô tô 4-K15 | 4.5 | ||||
25 | 2020601615 | Ngô Nhật Minh | SK76 | Ô tô 2-K15 | 8 | 0347963521 | |||
26 | 2020600382 | Đinh Xuân Minh | SK77 | TĐH1-K15 | 8 | 0334460325 | |||
27 | 2020601606 | Đỗ Duy Nam | SK78 | Ô tô 2-K15 | 4 | 0528558943 | |||
28 | 2020607731 | Đào Hoài Nam | SK79 | TĐH4-K15 | 8.5 | 0393418115 | |||
29 | 2020605324 | Dương Xuân Phú | SK80 | TĐH 3-K15 | 5.5 | ||||
30 | 2020604867 | Vũ Văn Thanh | SK57 | KM1-K15 | 1.5 | 0978508158 | |||
31 | 2020607811 | Mai Văn Tiến | ĐT 8-K15 | 3 | 0523680290 | ||||
32 | 2020606985 | Đặng Văn Hoàng | ĐT 8-K15 | 6.5 | 0988232392 | ||||
33 | 2020603293 | Trịnh Ngọc Phúc | ĐT 4-K15 | 7 | 0855338636 | ||||
34 | 2020601770 | Trần Quang Huy | TĐH 1-K15 | 6 | 0866099096 | ||||
35 | 2020602185 | Nguyễn Hồng Ngát | Điện 2-K15 | 4.5 | 03502015629 | ||||
36 | 2020605723 | Cao Xuân Hiếu | HTTT2-K15 | 4.5 | 0817678738 | ||||
ĐIỂM THI OLYMPIC PHÒNG THI: 302 nhà C8 khu C- MÔN : Đại số tuyến tính
STT | Mã số SV | Họ và tên | SBD | Lớp | Số tờ | Điểm bằng số | Điểm bằng chữ | Chữ ký | Ghi chú |
1 | 2020603350 | Trương Văn Chính | SK82 | Ô tô 3-K15 | 9 | 0382587065 | |||
2 | 2020607398 | Đặng Đình Đường | SK86 | Điện 8 -K15 | 3.5 | 0963213180 | |||
3 | 2020606601 | Đinh Đức Hải | SK88 | KHMT2-15 | 7.5 | 0865691778 | |||
4 | 2020605362 | Lê Sỹ Hòa | SK90 | Điện6-K15 | 6 | 0357463248 | |||
5 | 2020607605 | Vũ Mạnh Hùng | SK91 | ĐT8-K15 | 5.5 | ||||
6 | 2020607821 | Thiều Quang Huy | SK93 | ĐT8-K15 | 6 | ||||
7 | 2020605398 | Trần Quang Khánh | SK94 | CĐT4-K15 | 5 | ||||
8 | 2020607685 | Nguyễn Thị Linh | SK95 | Điện8-K15 | 3.5 | ||||
9 | 2020605168 | Cao Phan Lương | SK97 | CĐT3-K15 | 4 | ||||
10 | 2020603658 | Nguyễn Văn Lương | SK98 | Điện4-K15 | 3.5 | 0346206887 | |||
11 | 2020604083 | Trần Đình Nghĩa | SK99 | CĐT3-K15 | 7.5 | ||||
12 | 2020606606 | Đậu Quang Phát | SK101 | CNTT5-K15 | 3.5 | 0972261421 | |||
13 | 2020603707 | Bùi Văn Phú | SK102 | CĐT3-K15 | 5 | ||||
14 | 2020603982 | Đào Thanh Sơn | SK109 | CĐT3-K15 | 6 | 0867126557 | |||
15 | 2020602079 | Đặng Ngọc Tân | SK112 | ĐT 2-K15 | 3.5 | 0772305828 | |||
16 | 2020606932 | Đoàn Văn Tân | SK113 | ĐT8-K15 | 7.5 | ||||
17 | 2020605631 | Nguyễn Trọng Tấn | SK114 | CĐT3-K15 | 7 | ||||
18 | 2020605658 | Ngô Ngọc Tuân | SK115 | Nhiệt2-K15 | 2.5 | 0943912156 | |||
19 | 2020603903 | Đoàn Duy Thành | SK116 | KHMT2-K15 | 3.5 | 0328130760 | |||
20 | 2020604176 | Trần Minh Thắng | SK118 | KHMT2-K15 | 7 | 0824941794 | |||
21 | 2020602080 | Phạm Hữu Thắng | SK119 | ĐT 2-K15 | 2.5 | 0867044913 | |||
22 | 2020602869 | Nguyễn Đức Thiệu | SK120 | CĐT2-K15 | 5.5 | ||||
23 | 2020600915 | Hoàng Đức Thịnh | SK121 | CĐT3-K15 | 6 | ||||
24 | 2020603685 | Đỗ Thị Huyền Trang | SK122 | Điện4-K15 | 0.5 | 036494537 | |||
25 | 2020601990 | Đoàn Văn Trung | SK124 | CĐT1-K15 | 6 | ||||
26 | 2020605964 | Lưu Tuấn Vũ | SK125 | CĐT4-K15 | 7 | ||||
27 | 2020606013 | Phạm Thị Xuân | SK126 | CĐT4-K15 | 4.5 | ||||
28 | 2020607989 | Đào Văn Mạnh | SK127 | CĐT3-K15 | 0.5 | ||||
29 | 2020602907 | Phạm Khắc Kim | Ô tô 3- K15 | 6 | |||||
30 | Vũ Quốc Cường | Điện 6-K15 | 2.5 | ||||||
31 | 2020601322 | Đồng Minh Dương | KHMT1-15 | 7 | |||||
32 | Nguyễn Văn Hiếu | Ô tô 4-K15 | 3.5 | ||||||
33 | Nguyễn Xuân Hòa | ĐT 3-K15 | 6 | ||||||
34 | Hoàng Duy Chiến | CĐT 5-K15 | 4 |
ĐIỂM THI OLYMPIC PHÒNG THI: 301 nhà C8 khu C - MÔN : Toán cao cấp
STT | Mã số SV | Họ và tên | SBD | Lớp | Số tờ | Điểm bằng số | Điểm bằng chữ | Chữ ký | Ghi chú |
1 | 2020601546 | Nguyễn Minh Đoàn | SK128 | CNTT1-K15 | 2.5 | ||||
2 | 2020604382 | Nguyễn Vũ Tiến Độ | SK129 | CNTT3-K15 | 2.5 | 0862671500 | |||
3 | 2020605323 | Pham Trường Giang | SK130 | CNTT4-K15 | 7.5 | 0388015984 | |||
4 | 2020602560 | Lã Huy Hoàng | SK131 | CNTT1-K15 | 4 | ||||
5 | 2020603386 | Trần Hải Nam | SK132 | CNTT3-K15 | 4 | 0394710598 | |||
6 | 2020601046 | Lương Trung Nghĩa | SK133 | CNTT2-K15 | 3.5 | ||||
7 | 2020602356 | Nguyễn Huy Ngọ | SK134 | CNTT1-K15 | 5.5 | ||||
8 | 2020602156 | Lê Ngọc Sơn | SK135 | CNTT1-K15 | 5 | ||||
9 | 2020605220 | Bùi Khắc Tùng | SK135 | CNTT4-K15 | 1.5 | 0396182106 | |||
10 | 202060087 | Nguyễn Văn Thắng | SK137 | CNTT2-K15 | 3 | ||||
11 | 2020601070 | Nghiêm Đăng Duy Thắng | SK138 | CNTT2-K15 | 4.5 | ||||
12 | 2020606909 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SK139 | CNTT6-K15 | 3.5 | ||||
13 | 2020600886 | Nguyễn Văn Việt | SK140 | CNTT2-K15 | 4 | ||||
14 | 2020604803 | Nguyễn Văn Việt | SK141 | CNTT4-K15 | 2.5 | 0968141002 | |||
15 | 2020605403 | Tạ Hoàng Việt | SK142 | CNTT4-K15 | 2.5 | 0334932444 | |||
16 | 2020606870 | Nguyễn Văn Trí | CNTT6-K15 | 4 | 0398237932 | ||||
17 | 2020602368 | Kim Thị Ngọc Ánh | QTVP1-K15 | 2 | 0869935837 |
ĐIỂM THI OLYMPIC PHÒNG THI: 212 nhà A2 khu A- MÔN : Giải tích
STT | Mã số SV | Họ và tên | SBD | Lớp | Số tờ | Điểm bằng số | Điểm bằng chữ | Chữ ký | Ghi chú |
1 | 2017603171 | Dương Xuân Đà | SK143 | CNTT3-K12 | 4.5 | 0961010169 | |||
6 | 2019601411 | Mai Phạm Hải Yến | SK148 | QTKD1-K14 | 2.5 | 0986841012 | |||
7 | 2018605264 | Lê Văn Minh | SK149 | Điện 4-K13 | 4.5 | 0961010 | |||
8 | 2019600099 | Nguyễn Văn Thành | SK157 | TĐH 1-K14 | 5 | 0961393140 |
ĐIỂM THI OLYMPIC PHÒNG THI:212 nhà A2 khu A- MÔN : Đại số tuyến tính
STT | Mã số SV | Họ và tên | SBD | Lớp | Số tờ | Điểm bằng số | Điểm bằng chữ | Chữ ký | Ghi chú |
1 | 2018600921 | Mai Tuấn Anh | SK150 | CĐT1-K13 | 9 | 0376149021 | |||
2 | 2018604750 | Lê Thị Hảo | SK151 | KTPM3-K13 | 5 | 0983526774 | |||
3 | 2018600559 | Trịnh Minh Hiếu | SK152 | TCNH1- K13 | 8.5 | 0866758699 | |||
4 | 2018605099 | Đậu Thị Huyền | SK153 | CNTT6-K13 | 7.5 | 0385930875 | |||
5 | 2017603480 | Cao Bá Nhật | SK154 | CĐT 3-K12 | 8 | 0948579323 | |||
6 | 2018601449 | Nguyễn Đăng Toàn | SK155 | CĐT 1-K13 | 5.5 | 0396257060 | |||
7 | 2018601451 | Lê Văn Tuyên | SK156 | CĐT 1-K13 | 5 | 0927160614 | |||
8 | 2018604851 | Triệu Thị Thêm | KếT2-K14 | 7 | 0357071269 | ||||
9 | 2019603715 | Vũ Thị Trang | SK158 | CNTP2-K14 | 1 | 0347361890 | |||
10 | 2018605029 | Phạm Quang Trung | SK159 | KTPM3-K13 | 8.5 | 09657193770 | |||
Thứ Ba, 09:49 19/01/2021
Copyright © 2018 Hanoi University of Industry.