Thông báo số báo danh và phòng thi kỳ thi Olympic Toán học sinh viên cấp trường năm 2024
Thời gian thi: 8h sáng ngày Chủ nhật 28 tháng 01 năm 2024
Sinh viên đăng thi thi tại Hà Nội: Phòng 505 nhà A1
Sinh viên đăng ký thi tại Hà Nam:
- Môn Đại số kỹ thật và kinh tế thi tại phòng 201 nhà C2- Hà Nam
- Môn Giải tích kinh tế thi tại phòng 103 nhà C2, Hà Nam
- Môn Giải tích kỹ thuật thi tại phòng 101 và 102 nhà C2 Hà Nam
Bạn nào chưa kịp đăng ký , hoặc thiếu tên sáng ngày 28 tháng 1 đến đăng ký thi tại các phòng thi trên
Phòng thi 101 nhà C2- Hà Nam | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Hệ -Khóa- Lớp | Số điện thoại | Số BD | Môn dự thi |
1 | 2023603227 | Vũ Tuấn An | KTPM 2-K18 | 867443280 | GT20 | GT 6002 |
2 | 2023600410 | Nguyễn Hải Anh | TĐH 1-K18 | 989731973 | GT21 | GT 6002 |
3 | 2023601094 | Đặng Ngọc Anh | KTMT01-K18 | 377917099 | GT22 | GT 6002 |
4 | 2023601651 | Nguyễn Văn Tuấn Anh | CNTT02-K18 | 398099906 | GT23 | GT 6002 |
5 | 2023602627 | Nguyễn Duy Bách | Điện tử 03-K18 | 359935795 | GT24 | GT 6002 |
6 | 2023605918 | Nguyễn Tiến Bách | CNTT06-K18 | 0866429205 | GT25 | GT 6002 |
7 | 2023601074 | Nguyễn Xuân Cơ | Ô tô TA1-K18 | 942223581 | GT26 | GT 6002 |
8 | 2023607171 | Phan Đại Cương | CNTT 07-K18 | 815226196 | GT27 | GT 6002 |
9 | 2023601259 | Đặng Quốc Cường | Nhiệt 1- K18 | 0364031525 | GT28 | GT 6002 |
10 | 2023603714 | Lê Đức Dũng | TKCK-K18 | 355924865 | GT29 | GT 6002 |
11 | 2023602613 | Nguyễn Trí Dũng | Ô tô 2-K18 | 385197736 | GT30 | GT 6002 |
12 | 2023603714 | Lê Đức Dũng | TKCK-k18 | 355924865 | GT31 | GT 6002 |
13 | 2023606682 | Bùi Anh Duy | CNTT07-K18 | 395936007 | GT32 | GT 6002 |
14 | 2023601010 | Hoàng Thế Duyệt | KTPM04-K18 | 869604587 | GT33 | GT 6002 |
15 | 2023604093 | Bùi Thế Dương | Điện 4-K18 | 837210909 | GT34 | GT 6002 |
16 | 2023604532 | Phùng Hải Dương | CNTT05-K18 | 962305875 | GT35 | GT 6002 |
17 | 2023607506 | Nguyễn Tiến Đạt | ĐT 1-K18 | 347919387 | GT36 | GT 6002 |
18 | 2023607038 | Nguyễn Phú Đạt | Ô tô 7-K18 | 345115186 | GT37 | GT 6002 |
19 | 2023604238 | Phạm Văn Đạt | CNTT05-K18 | 0335886845 | GT38 | GT 6002 |
20 | 2023606013 | Trần Minh Đức | CĐT5-K18 | 0343157001 | GT39 | GT 6002 |
21 | 2023605746 | Mai Danh Đức | TĐH-04 | 0338380403 | GT40 | GT 6002 |
22 | 2023600357 | Nguyễn Trường Giang | KTPM 01-k18 | 394300640 | GT41 | GT 6002 |
23 | 2023606590 | Nguyễn Văn Hà | CNTT07-K18 | 988018363 | GT42 | GT 6002 |
24 | Nguyễn Thanh Hằng | KHMT01-K18 | 329308257 | GT43 | GT 6002 | |
25 | 2023601158 | Nguyễn Minh Hiển | CNTT1-K18 | 338647385 | GT44 | GT6002 |
26 | 2023605282 | Bùi Xuân Hiển | CNTT06-K18 | 965164595 | GT45 | GT 6002 |
27 | 2023601593 | Vũ Đình Hiệp | CNTT02-K18 | 987685820 | GT46 | GT 6002 |
28 | 2023605082 | Nguyễn Minh Hiếu | CNTT06-K18 | 377467432 | GT47 | GT 6002 |
29 | 2023604921 | Nguyễn Tùng Hiếu | CNTT06-K18 | 971377096 | GT48 | GT 6002 |
30 | 2023600870 | Phạm Mạnh Hùng | CNTT01-k18 | 0924154875 | GT49 | GT 6002 |
31 | 2023602442 | Bùi Tuấn Hùng | KTMT01-K18 | 369915855 | GT50 | GT 6002 |
32 | 2023601434 | Nguyễn Quang Huy | KHMT01-K18 | .0329682589 | GT51 | GT 6002 |
33 | 2023604269 | Nguyễn Quang Huy | CNTT05-K18 | 559951123 | GT52 | GT 6002 |
34 | 2023600993 | Nguyễn Hữu Huy | CNTT01-K18 | 358027645 | GT53 | GT 6002 |
35 | 2023601430 | Nguyễn Văn Quốc Huy | Cơ Điện Tử-K18 | 782163326 | GT54 | GT 6002 |
36 | 2023605462 | Nguyễn Duy Hưng | CNTT06-K18 | 339428351 | GT55 | GT 6002 |
37 | 2023606369 | Nguyễn Minh Hưởng | KHMT02 | 973261719 | GT56 | GT 6002 |
38 | 2023600361 | Dương Thế Kiên | Điện 1-K18 | 819943539 | GT57 | GT 6002 |
39 | 2023601759 | Đặng Tuấn Kiệt | Ô tô 2-K18 | 796005102 | GT58 | GT 6002 |
40 | 2023602298 | Nguyễn Danh Khải | TĐH2-K18 | 823601339 | GT59 | GT 6002 |
41 | 2023600730 | Nguyễn Viết Khánh | CNTT02-K18 | 912282875 | GT60 | GT 6002 |
42 | 2023601550 | Nguyễn Đăng Khánh | CNTT 2- K18 | 0869126805 | GT61 | GT 6002 |
43 | 2023601285 | Nguyễn Huy Khánh | KHMT01-K18 | 976254935 | GT62 | GT 6002 |
44 | Dương Đình Khánh | TĐH01-K18 | 0987409833 | GT63 | GT 6002 | |
45 | 2023601311 | Nguyễn Tuấn Khoa | KHMT1 - K18 | *0865431385 | GT64 | GT 6002 |
46 | 2023604099 | Ngọ Thị Lanh | CNTT05-K18 | 0528420282 | GT65 | GT 6002 |
47 | 2023605673 | Trần Đình Lâm | HTTT02 - k18 | 339994628 | GT66 | GT 6002 |
48 | 2023604891 | Vũ Thị Linh | ĐT05-K18 | 0365580135 | GT67 | GT 6002 |
49 | 2023603893 | Nguyễn Diệu Linh | CNTP01-k18 | 0982415070 | GT68 | GT 6002 |
Phòng thi 102 nhà C2- Hà Nam | ||||||
50 | 2023601334 | Nguyễn Kim Hoàng Long | CNTT02-K18 | 357931699 | GT69 | GT 6002 |
51 | 2023602678 | Bùi Võ Minh Lộc | CK2-K18 | 0969755689 | GT70 | GT 6002 |
52 | 2023603177 | Hoàng Thành Luân | TĐH 2-K18 | 342351201 | GT71 | GT 6002 |
53 | 2023600575 | Vũ Thị Xuân Mai | CĐT TA1-K18 | 346542794 | GT72 | GT 6002 |
54 | 2023603119 | Nguyễn Duy Mạnh | KHMT02-K18 | 0963773815 | GT73 | GT 6002 |
55 | 2023603948 | Nguyễn Trung Minh | CNTT05-K18 | /0383083434 | GT74 | GT 6002 |
56 | 2023607020 | Đậu Huy Minh | ĐT 8-K18 | 973140448 | GT75 | GT 6002 |
57 | 2023601944 | Nguyễn Viết Minh | CNTT02-K18 | 978088250 | GT76 | GT 6002 |
58 | 2023606416 | Nguyễn Hữu Bình Minh | khmt02 | 387584525 | GT77 | GT6002 |
59 | 2023602828 | Lê Hoài Nam | Điện 2-K18 | 978403976 | GT78 | GT 6002 |
60 | 2023601587 | Trần Huy Nam | CĐT 1-K18 | 986319901 | GT79 | GT 6002 |
61 | 2023602285 | Nguyễn Danh Nghĩa | Hóa 02-K18 | 338511762 | GT80 | GT 6002 |
62 | 2023606186 | Phạm Thị Minh Nguyệt | Mar2-K18 | 833322583 | GT81 | GT 6002 |
63 | 2023604550 | Đỗ Hữu Phát | ĐT 5-K18 | 374887761 | GT82 | GT 6002 |
64 | 2023601371 | Phạm Gia Phúc | TĐH 1-K18 | 985205096 | GT83 | GT 6002 |
65 | 2023606343 | Bùi Trọng Phước | CK6-K18 | 359996721 | GT84 | GT6002 |
66 | 2023600426 | Đỗ Triệu Đức Phương | CNTTTA01 K18 | 944583912 | GT85 | GT 6002 |
67 | 2023600645 | Phạm Minh Quân | KTPM1-K18 | 344366125 | GT86 | GT 6002 |
68 | 2023604015 | Bùi Đức Quân | CNTT05-K18 | /0822091972 | GT87 | GT 6002 |
69 | 2023603744 | Ninh Văn Quyền | CNTT05-K18 | 949361319 | GT88 | GT 6002 |
70 | 2023601293 | Trần Hồng Sơn | KHMT01-K18 | *0333107875 | GT89 | GT 6002 |
71 | 2023604620 | Đỗ Đức Tiền | CNTT05 - K18 | 354546766 | GT90 | GT 6002 |
72 | 2023601149 | Hồ Huy Tiến | CNTT1-K18 | 0362408670 | GT91 | GT 6002 |
73 | 2023605546 | Nguyễn Văn Tiến | CNTT06-K18 | *0326459928 | GT92 | GT 6002 |
74 | 2023604243 | Lê Thế Tính | TĐH 3-K18 | 346012836 | GT93 | GT 6002 |
75 | 2023605154 | Trần Quốc Toàn | CNTT06-K18 | *0387523107 | GT94 | GT 6002 |
76 | 2023605156 | Lê Sĩ Toản | TĐH 3-K18 | 862329936 | GT95 | GT 6002 |
77 | 2023607696 | Cao Văn Tới | TĐH 3-K18 | 394264815 | GT96 | GT 6002 |
78 | 2023604020 | Nguyễn Văn Tú | TĐH 3-K18 | 374315712 | GT97 | GT 6002 |
79 | 2023603018 | Nguyễn Văn Tuấn | CNTT4-K18 | 947864622 | GT98 | GT 6002 |
80 | 2023602538 | Nguyễn Danh Tùng | KM 1-K18 | 968298951 | GT99 | GT 6002 |
81 | 2023601946 | Hoàng Xuân Tùng | CK2-K18 | 987322045 | GT100 | GT 6002 |
82 | 2023604966 | Ngô Anh Tùng | CNTT06-k18 | 328309905 | GT101 | GT 6002 |
83 | 2023601451 | Ngô Quốc Thái | Robot1 K-18 | 866995125 | GT102 | GT 6002 |
84 | 2023604189 | Nguyễn Văn Thái | CNTT05-K18 | /0337659625 | GT103 | GT 6002 |
85 | 2023604166 | Nguyễn Kim Thanh | Điện 4-K18 | 354911684 | GT104 | GT 6002 |
86 | 2023600730 | Vũ Văn Thanh | KHMT1-K18 | 868081278 | GT105 | GT 6002 |
87 | 2023600516 | Nguyễn Tiến Thành | KHMT1-K18 | 389954420 | GT106 | GT 6002 |
88 | 2023606296 | Nguyễn Tấn Thành | ĐT 7-K18 | 866849415 | GT107 | GT 6002 |
89 | 2023605738 | Trịnh Văn Thanh | CNTT06-k18 | 964232775 | GT108 | GT 6002 |
90 | 2023600374 | Bùi Phương Thảo | CNTT1-K18 | 343003630 | GT109 | GT 6002 |
91 | 2023604264 | Nguyễn Thị Thảo | CNTT05-K18 | 0354057418 | GT110 | GT 6002 |
92 | 2023600639 | Nguyễn Tiến Thọ | CNTT01-K18 | 354633820 | GT111 | GT 6002 |
93 | 2023600531 | Nguyễn Đức Trung | KHMT1-K18 | 962139206 | GT112 | GT 6002 |
94 | 2023604739 | Đỗ Đăng Trường | CNTT06-K18 | 989163082 | GT113 | GT 6002 |
95 | 2023601153 | Nguyễn Xuân Trường | Ô tô 1-K18 | 346542205 | GT114 | GT 6002 |
96 | 2023604216 | Trần Duy Uy | CNTT05-K18 | 343130480 | GT115 | GT 6002 |
97 | 2023602116 | Nguyễn Văn Vui | CNTT 2- K18 | 349953341 | GT116 | GT 6002 |
Phòng thi 103 nhà C2- Hà Nam | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Hệ -Khóa- Lớp | Số điện thoại | Ghi Chú | Môn dự thi |
1 | 2023602434 | Phạm Tiến Bằng | Mar1-K18 | 818579388 | GT01 | GT6010 |
2 | 2023607204 | Trần Trí Cương | QTKD05-K18 | *0385886100 | GT02 | GT 6010 |
3 | 2023601115 | Phạm Duy Cường | QTKD05-K18 | 868525805 | GT03 | GT 6010 |
4 | 2023606315 | Nguyễn Thị Hương Giang | PTDLKD2-K18 | 869884966 | GT04 | GT 6010 |
5 | 2023600444 | Trần Thị Hà | Mar1-K18 | 865693428 | GT05 | GT6010 |
6 | 2023602061 | Cao Thúy Hằng | Mar1-K18 | 0899642870 | GT06 | GT6010 |
7 | 2023606190 | Vũ Đình Hiếu | Mar2-K18 | 398317216 | GT07 | GT 6010 |
8 | 2023602390 | Lê Thị Huế | QTVP1-K18 | 0877646025 | GT08 | GT 6010 |
9 | 2023603273 | Trần Thị Thùy Linh | KếT 4-K18 | 869924205 | GT09 | GT 6010 |
10 | 2023604485 | Nguyễn Thị Linh | QTKD3-K18 | 963386574 | GT10 | GT 6010 |
11 | Đặng Thị Kim Ngân | KTĐT _K18 | 383196115 | GT11 | GT 6010 | |
12 | 2023607348 | Phạm Thanh Nghĩa | PTDLKD2-K18 | 846249228 | GT12 | GT6010 |
13 | 2023605186 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | PTDLKD02- K18 | *0364017336 | GT14 | GT 6010 |
14 | 2023601976 | Phạm Thanh Tú | TCNH01-K18 | 0352720235 | GT15 | GT 6010 |
15 | 2023606943 | Nguyễn Thị Thuỳ | KeT8-K18 | 0866083731 | GT16 | GT 6010 |
16 | 2023601197 | Lưu Thị Huyền Trang | KETO02-K18 | 364.587.234 | GT17 | BS6010 |
17 | 2023601263 | Giang Thảo Vy | KiểmT 1-K18 | 814041055 | GT18 | GT 6010 |
18 | 2023602669 | Lâm Hải Yến | Mar1-K18 | 982432251 | GT19 | GT6010 |
Phòng thi 201 nhà C2- Hà Nam | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Hệ -Khóa- Lớp | Số điện thoại | Số BD | Môn dự thi |
1 | 2023600614 | Đỗ Đức Anh | KHMT 01-K18 | 836882268 | ĐS01 | ĐS 6001 |
2 | 2023601303 | Nguyễn Duy Anh | ĐT1-K18 | 0906159973 | ĐS02 | ĐS6001 |
3 | 2023600696 | Phùng Văn Cương | RBNT-k18 | 0839434556 | ĐS03 | ĐS6001 |
4 | 2023605954 | Phạm Đức Chính | CĐT5-K18 | 942933163 | ĐS04 | ĐS 6001 |
5 | 2023603935 | Phùng Văn Diễn | Điện 4-K18 | 362845005 | ĐS05 | ĐS 6001 |
6 | 2023600547 | Nguyễn Thị Thùy Dương | KHMT01-K18 | 868329193 | ĐS06 | BS6001 |
7 | 2023603718 | Phạm Đức Đoàn | Cơ Điện Tử 3-K18 | 886724756 | ĐS07 | ĐS 6001 |
8 | 2023603850 | Trần Đức Đôn | Điện 4-K18 | 0372533093 | ĐS08 | ĐS 6001 |
9 | 2023600740 | Trần Nguyễn Trà Giang | HTTT1-K18 | 966285326 | ĐS09 | ĐS 6001 |
10 | 2023606481 | Phan Trường Giang | HTTT2-K18 | 384385537 | ĐS10 | ĐS 6001 |
11 | 2023602023 | Hoàng Thanh Hải | KHMT 01-K18 | 886587945 | ĐS11 | ĐS 6001 |
12 | 2023601045 | Trần Văn Hoàng | ĐT 1-K18 | 0359969319 | ĐS12 | ĐS 6001 |
13 | 2023607552 | Vương Ngô Ánh Hồng | Robot-TTNT 01-K18 | 379322934 | ĐS13 | ĐS 6001 |
14 | 2023603834 | Trần Tuấn Kiệt | KTSXTM-K18 | 327388957 | ĐS14 | ĐS 6001 |
15 | 2023603691 | Nguyễn Đăng Khoa | Điện 3-K18 | 0984419314 | ĐS15 | ĐS 6001 |
16 | 2023603027 | Nguyễn Văn Minh | Điện tử 03-K18 | ĐS16 | ĐS 6001 | |
17 | 2023605219 | Vũ Văn Nghĩa | ĐT 6-K18 | 337161370 | ĐS17 | ĐS 6001 |
18 | 2023605463 | Trần Thị Hồng Nhung | DHDTTT06-K18 | 867084285 | ĐS18 | ĐS 6001 |
19 | 2023602468 | Nguyễn Quốc Phong | KHMT1-K18 | 382640757 | ĐS19 | ĐS 6001 |
20 | 2023600752 | Trần Thu Phương | KHMT1-K18 | 368781175 | ĐS20 | BS6001 |
21 | 2023607628 | Trần Đình Quang | HTTT1-K18 | 348357495 | ĐS21 | ĐS 6001 |
22 | 2023602029 | Khuất Bá Quân | Nhiệt 01 -K18 | 377376162 | ĐS22 | ĐS 6001 |
23 | 2023602809 | Nguyễn Công Quyền | Codtta01-k18 | 354815416 | ĐS23 | ĐS 6001 |
24 | 2023606382 | Vũ Lê Thanh | KHMT2-K18 | 977875136 | ĐS24 | ĐS 6001 |
25 | 2023604999 | Ngô Tiến Thành | ĐT 6-K18 | 868590063 | ĐS25 | ĐS 6001 |
26 | 2023606382 | Phạm Quỳnh Trang | KHMT 02 K18 | 977.875.136 | ĐS26 | ĐS6001 |
27 | 2023603187 | Nguyễn Hùng Triển | Điện 3- K18 | 0363838088 | ĐS27 | ĐS 6001 |
28 | 2023606708 | Nguyễn Duy Trung | KTMT2-K18 | 966184106 | ĐS28 | ĐS 6001 |
29 | 2023600915 | Nguyễn Văn Mạnh | LOGI01-K18 | 0976628415 | ĐS 36 | ĐS6009 |
Phòng thi 505 nhà A1- Hà Nội | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên | Hệ -Khóa- Lớp | Số điện thoại | Số BD | Môn thi |
1 | 2022600252 | Ngô Tuấn Anh | TĐH 1-K17 | 962682725 | HN1 | ĐS 6001 |
2 | 2021604182 | Hà Việt Cường | CĐT 2-K16 | 0982350875. | HN2 | ĐS 6001 |
3 | 2022600871 | Nguyễn Xuân Dũng | Điện 1-K17 | 387508826 | HN3 | ĐS 6001 |
4 | 2022605544 | Mai Tất Duy | KTPM04-K17 | 0397030846 | HN4 | BS6001 |
5 | 2022602059 | Phạm Thu Hà | CĐT 2-K17 | 988529904 | HN5 | ĐS 6001 |
6 | 2022601431 | Nguyễn Thị Thu Hằng | CNTT02-K17 | 0389353783 | HN6 | BS6001 |
7 | 2021600102 | Nguyễn Xuân Hiếu | CĐT 1-K16 | 363412055 | HN7 | ĐS 6001 |
8 | 2022606427 | Phạm Quang Huy | TDH04-k17 | 387762103 | HN8 | BS 6001 |
9 | 2022605100 | Vũ Văn Khải | KHMT2-K17 | 384571792 | HN9 | ĐS 6001 |
10 | 2022602758 | Nguyễn Thành Lân | KHMT2-K17 | 0326829289 | HN10 | ĐS 6001 |
11 | 2022605109 | Phạm Hoàng Minh | KTMT02-K17 | 399641920 | HN11 | ĐS 6001 |
12 | 2022605835 | Nguyễn Văn Phong | Điện 6 -k17 | 396088498 | HN12 | BS6001 |
13 | 2022602496 | Cao Trọng Quyền | CĐT 2-K17 | 364131165 | HN13 | ĐS 6001 |
14 | 2022607130 | Nguyễn Văn Tiến | ĐT 8-K17 | 357285836 | HN14 | ĐS 6001 |
15 | 2022605194 | Nguyễn Quang Tiến | TĐH04-K17 | 347413064 | HN15 | ĐS 6001 |
16 | 2022602833 | Lầu Minh Tuấn | CNTTTA01-K17 | 397856773 | HN16 | ĐS 6001 |
17 | 2022600857 | Phạm Văn Tùng | CNTTTA01-K17 | 0393203924 | HN17 | BS6001 |
18 | 2022606199 | Phạm Thị Út Vân | KTPM4 - K17 | 395867610 | HN18 | BS6001 |
1 | 2022603653 | Nguyễn Việt Bảo | TĐH 3-K17 | 904632181 | HN19 | GT 6002 |
2 | 2022601433 | Nguyễn Tiến Dũng | RBNT-K17 | 943462309 | HN20 | GT 6002 |
3 | 2022603761 | Nguyễn Hồng Đăng | TĐH 3-K17 | 975671877 | HN21 | GT 6002 |
4 | 2022607239 | Nguyễn Thị Thanh Hương | CNTP01-K17 | 336435531 | HN22 | GT 6002 |
5 | 2022603273 | Trần Quốc Khánh | KTMT01-K17 | 325468542 | HN23 | GT 6002 |
6 | 2022603523 | Lê Quang Minh | KTMT 01-K17 | 374337713 | HN24 | GT 6002 |
7 | 2022604901 | Phạm Minh Quang | TĐH 3-K17 | 326786847 | HN25 | GT 6002 |
8 | 2020601580 | Nguyễn Ngọc Quyết | CĐT 1-K15 | 356269927 | HN26 | GT 6002 |
9 | 2021603662 | Vũ Văn Tài | CĐT 2-K16 | 963547146 | HN27 | GT 6002 |
10 | 2022607120 | Nguyễn Tuấn Tú | KTMT01-K17 | 387578166 | HN28 | GT 6002 |
11 | 2022603360 | Nguyễn Bá Thuận | CNTT04_K17 | 359793070 | HN29 | GT6002 |
12 | 2023602257 | Tô Hải Thương | Hóa 1-K18 | 384567583 | HN30 | BS6002 |
1 | 2022606886 | Hoàng Nguyễn Hải Anh | TCNHTA01-K17 | 0375636940 | HN31 | BS6010 |
2 | 2022601898 | Nguyễn Thị Mai Hương | KếT 3-K17 | 0862326259 | HN32 | GT 6010 |
3 | 2023606186 | Phạm Thị Minh Nguyệt | CNMA02-K18 | 0833322583 | HN33 | GT6010 |
1 | 2023607612 | Nguyễn Thị Phương | CNM03-K18 | 0369859326 | HN34 | ĐS 6009 |
2 | 2023604288 | Phạm Quỳnh Trang | CNMA01-k18 | 0877165989 | HN35 | ĐS6009 |
Thứ Sáu, 17:00 26/01/2024
Copyright © 2018 Hanoi University of Industry.