* Địa điểm thi:
- Khu A: Phòng 615 nhà A7
- Khu C: Phòng 101,102,103,201,202,203,301,302- Nhà C2
*Thời gian thi: 8h00 ngày 26/11/2017 ( chủ nhật)
Chúc các em bình tĩnh, tự tin và làm bài thi tốt!
Danh sách phòng thi cụ thể như
PHÒNG THI: 615 nhà A7 khu A
STT | Mã số SV | Họ và tên | SBD | Số tờ | Điểm bằng số | Điểm bằng chữ | Chữ ký | Số điện thoại |
1 | 2017606434 | Bùi Minh Anh | SK01 | |||||
2 | 2017606012 | Nguyễn Thị Thu Giang | SK02 | |||||
3 | 1041120114 | Nguyễn Thị Nhân | SK03 | |||||
4 | 0941120050 | Vũ Đình Sáng | SK04 | |||||
5 | 1141150011 | Trần Thị Thảo | SK05 | |||||
6 | 1141050601 | Hoàng Văn Thơ | SK06 | |||||
7 | 2017606450 | Vũ Thị Thư | SK07 | |||||
8 | 1141250009 | Thân Thị Thương | SK08 | |||||
9 | 1141240123 | Vũ Đình Tú | SK09 | |||||
10 | ||||||||
PHÒNG THI: 101 nhà C2 khu C
STT | Mã số SV | Họ và tên | SBD | Lớp | Số tờ | Điểm bằng số | Điểm bằng chữ | Chữ ký | Số điện thoại |
1 | 2017603442 | Trương Thúy An | SK01 | TCNH2 | |||||
2 | 2017602028 | Nguyễn Văn An | SK02 | Ô tô 3 | |||||
3 | Phạm Viết Tiến Anh | SK03 | CK3 | ||||||
4 | Nguyễn Đức Nam Anh | SK04 | Điện 6 | ||||||
5 | Nguyễn Tuấn Anh | SK05 | Điện 5 | 0962998370 | |||||
6 | Lê Viết Anh | SK06 | TĐH 4 | ||||||
7 | Hoàng Tuấn Anh | SK07 | CNTT3 | ||||||
8 | Đào Văn Anh | SK08 | ĐT 2 | ||||||
9 | 2017600254 | Đoàn Tăng Việt Anh | SK09 | Điện 1 | |||||
10 | Nguyễn Tuấn Anh | SK10 | HTTT2 | ||||||
11 | Nguyễn Ngọc Đức Anh | SK11 | HTTT2 | ||||||
12 | 2017604472 | Bùi Lan Anh | SK12 | QTDL2 | |||||
13 | 2017603915 | Đặng Thế Anh | SK13 | Ô tô 4 | |||||
14 | 2017603537 | Nguyễn Bá Việt Anh | SK14 | Ô tô 4 | |||||
15 | Nguyễn Thị Nguyên Anh | SK15 | Marketing1 | ||||||
16 | Kiều Tuấn Anh | SK16 | Điện 3 | ||||||
17 | Nguyễn ngọc Anh | SK17 | Điện 3 | ||||||
18 | 2017601572 | Nguyễn Tuấn Ánh | SK18 | CNTT 2 | |||||
19 | 2017605802 | Trần Thị Ngọc Ánh | SK19 | CNTT 5 | 0976491671 | ||||
20 | Nguyễn Minh Bắc | SK20 | TĐH 4 | ||||||
21 | Nguyễn Văn Bắc | SK21 | TĐH 3 | ||||||
22 | 2017605446 | Nguyễn Hữu Bảo | SK22 | Điện7 | 977423646 | ||||
23 | 2017602064 | Vũ Quốc Bảo | SK23 | CK2 | 0941067125 | ||||
24 | 2017604939 | Đoàn Tiến Biển | SK24 | CK6 | |||||
25 | Nguyễn Thanh Bình | SK25 | Điện 5 | ||||||
26 | 2017601924 | Nguyễn Hữu Bình | SK26 | TĐH 2 | |||||
27 | 2017604309 | Trần Xuân Bình | SK27 | CK5 | |||||
28 | 2017605529 | Nguyễn Thái Hòa Bình | SK28 | Ô tô 6 | 1694458805 | ||||
29 | 2017602956 | Trần Thanh Bình | SK29 | CĐT1 | |||||
30 | 2017603836 | Lê Thế Bình | SK30 | Ô tô 4 | |||||
31 | 2017602079 | Bùi Văn Bội | SK31 | CNTT 2 | |||||
32 | 2017604197 | Nguyễn Đình Cần | SK32 | ĐT 5 | |||||
33 | 2017600984 | Phùng Văn Chiến | SK33 | Ô tô 2 | 0918118541 | ||||
34 | 2017602190 | Phùng Văn Chính | SK34 | CK2 | 01657697701 | ||||
35 | An Văn Chung | SK35 | TĐH 4 | ||||||
36 | Vũ Minh Công | SK36 | TĐH 4 | ||||||
37 | Phùng Minh Công | SK37 | TĐH 4 | ||||||
38 | 2017601663 | Hoàng Minh Công | SK38 | Điện 2 | |||||
39 | Hoàng Văn Công | SK39 | CK4 | 01655123875 | |||||
40 | Nguyễn Huữ Cường | SK40 | TĐH 3 | ||||||
41 | 2017602187 | Nguyễn Mạnh Cường | SK41 | TĐH 2 | |||||
42 | Hoàng Mạnh Cường | SK42 | HTTT2 | ||||||
43 | 2017604908 | Vũ ĐÌnh Cường | SK43 | ĐT 6 | |||||
44 | 2017605409 | Ngô Xuân Cường | SK44 | CNTT 5 | 01676416639 | ||||
45 | Phạm Quốc Cường | SK45 | Điện 3 | ||||||
46 | Dương Xuân Đà | SK46 | CNTT3 | ||||||
47 | Nguyễn Gia Đại | SK47 | TĐH 3 | ||||||
48 | 2017602308 | Nguyễn Văn Dần | SK48 | CK2 | 01643503111 | ||||
49 | Hoàng Văn Đăng | SK49 | ĐT 7 | ||||||
50 | 2017600839 | Đinh Quang Đao | SK50 | Ô tô 2 | 0974220568 |
PHÒNG THI: 102-Nhà C2-Khu C
STT | Mã số SV | Họ và tên | SBD | Lớp | Số tờ | Điểm bằng số | Điểm bằng chữ | Chữ ký | Ghi chú |
1 | 2017601319 | Đào Tiến Đạt | SK51 | Ô tô 2 | |||||
2 | 2017600914 | Nguyễn Tiến Đạt | SK52 | Điện 2 | 01689.935.544 | ||||
3 | 2017605631 | Nguyễn Trọng Đạt | SK53 | Điện7 | |||||
4 | Nguyễn Văn Đạt | SK54 | HTTT2 | 01646.655.333 | |||||
5 | 2017604863 | Lê Văn Đạt | SK55 | CNTT5 | 01656.525.951 | ||||
6 | Lê Huy Đệ | SK56 | TĐH 4 | ||||||
7 | Đỗ Thị Ngọc Diễm | SK57 | Điện 3 | 01626.820.168 | |||||
8 | 2017602347 | Trần Phát Đô | SK58 | CNTT2 | 0988.425.755 | ||||
9 | 2017603432 | Phạm Văn Đoàn | SK59 | Ô tô 4 | 01697.196.543 | ||||
10 | Trần Hữu Đức | SK60 | TĐH 4 | 01625527070 | |||||
11 | 2017605584 | Nguyễn Duy Đức | SK61 | Điện7 | 01694.464.323 | ||||
12 | 2017600781 | Vũ Minh Đức | SK62 | CĐT 1 | 01656.568.562 | ||||
13 | 2017605863 | Mai Việt Đức | SK63 | CNTT5 | 0974.636.334 | ||||
14 | 2017600413 | Nguyễn Trọng Đức | SK64 | Ô tô 1 | 01662.512.954 | ||||
15 | Nguyễn Anh Đức | SK65 | Điện 3 | ||||||
16 | 2017600094 | Nguyễn Thị Thùy Dung | SK66 | TCNH1 | 0987.747.600 | ||||
17 | Nguyễn Thị Dung | SK67 | QTVP2 | ||||||
18 | 2017601711 | Nguyễn Tiến Dũng | SK68 | Điện 2 | |||||
19 | 2017601913 | Phạm Ngọc Dũng | SK69 | Ô tô 3 | 01642.614.422 | ||||
20 | 2017603486 | Đoàn Trung Dũng | SK70 | Ô tô 4 | |||||
21 | 2017603374 | Nguyễn Đình Dũng | SK71 | Ô tô 4 | 01686.132.323 | ||||
22 | 2017605424 | Đào Mạnh Dũng | SK72 | CNTT5 | 0989.671.487 | ||||
23 | 2017605692 | Võ Khắc Dũng | SK73 | CNTT5 | 01657.733.331 | ||||
24 | 2017600636 | Bùi Mạnh Dũng | SK74 | Ô tô 1 | 0973.449.640 | ||||
25 | Trương Việt Dũng | SK75 | KTPM3 | 01648.883.813 | |||||
26 | Hứa Bình Dương | SK76 | CK3 | ||||||
27 | Lưu Quang Dương | SK77 | Điện 6 | ||||||
28 | Phạm Minh Dương | SK78 | CNTT3 | ||||||
29 | 2017605524 | Hà Văn Dương | SK79 | CNTT5 | |||||
30 | Nguyễn Thị Thùy Dương | SK80 | QTVP2 | 01649260333 | |||||
31 | Phùng Hải Dương | SK81 | KTPM3 | 0169.738.8505 | |||||
32 | Đào Đức Duy | SK82 | TĐH 4 | ||||||
33 | Nguyễn Công Duy | SK83 | TĐH 3 | ||||||
34 | Bùi Xuân Duy | SK84 | ĐT 1 | 01626.796.565 | |||||
35 | 2017604787 | Đoàn Mạnh Duy | SK85 | HTTT1 | 01633.437.436 | ||||
36 | 2017602652 | Lê Văn Duy | SK86 | Ô tô 3 | 0961.604.073 | ||||
37 | 2017603914 | Trần Quang Duy | SK87 | Ô tô 4 | 01697.762.999 | ||||
38 | Bùi Thị Gấm | SK88 | Kế toán2 | ||||||
39 | Vương Trà Giang | SK89 | ĐT 2 | ||||||
40 | Đỗ Thị Thúy Giang | SK90 | QTDL3 | 01653.829.333 | |||||
41 | Nguyễn Thị Hà | SK91 | Kế toán2 | 01637.277.609 | |||||
42 | Tạ Thị Thu Hà | SK92 | KT5 | ||||||
43 | Nguyễn Hưng Hà | SK93 | KTPM3 | 0965.082.321 | |||||
44 | Bùi Hồng Hải | SK94 | ĐT 2 | ||||||
45 | Đinh Đức Hải | SK95 | HTTT2 | 01695580202 | |||||
46 | 2017603282 | Vũ Ngọc Hải | SK96 | Điện 4 | |||||
47 | Đinh Thị Hằng | SK97 | QTDL3 | ||||||
48 | 2017604208 | Nhữ Thị Hằng | SK98 | ĐT 5 | |||||
49 | 2017600172 | Nguyễn Văn Hạnh | SK99 | Ô tô 1 | |||||
50 | 2017605387 | Phùng Văn Hào | SK100 | Điện7 |
PHÒNG THI: 103-Nhà C2- Khu C
STT | Mã số SV | Họ và tên | SBD | Lớp | Số tờ | Điểm bằng số | Điểm bằng chữ | Chữ ký | Ghi chú |
1 | Đăng Quốc Hào | SK101 | Điện 3 | ||||||
2 | Trần Thị Hảo | SK102 | KT5 | ||||||
3 | 2017600061 | Bùi Văn Hậu | SK103 | TĐH 1 | |||||
4 | 2017602062 | Phạm Đức Hậu | SK104 | ||||||
5 | 2017602988 | Lê Sĩ Hậu | SK105 | Ô tô 3 | |||||
6 | 2017602531 | Nguyễn Văn Hiên | SK106 | Ô tô 3 | |||||
7 | 2017605892 | Trần Văn Hiển | SK107 | CNTT2 | |||||
8 | 2017604423 | Vũ Văn Hiệp | SK108 | CK5 | |||||
9 | 2017605115 | Phạm Văn Hiệp | SK109 | CK6 | |||||
10 | Nguyễn Quang Hiếu | SK110 | CNTT4 | ||||||
11 | Phạm Văn Chung Hiếu | SK111 | CNTT3 | ||||||
12 | Trần Minh Hiếu | SK112 | CNTT3 | ||||||
13 | 2017600150 | Hoàng Văn Hiếu | SK113 | CĐT 1 | |||||
14 | 2017602164 | Nguyễn Trung Hiếu | SK114 | Ô tô 3 | |||||
15 | 2017602992 | Nguyễn Tiến Hiếu | SK115 | Ô tô 3 | |||||
16 | 2017603041 | Lương Xuân Hiếu | SK116 | Ô tô 4 | |||||
17 | 2017604420 | Trần Minh Hiếu | SK117 | ĐT 6 | |||||
18 | 2017604491 | Đinh Văn Hiếu | SK118 | ĐT 6 | |||||
19 | 2017604760 | Trần Trung Hiếu | SK119 | CNTT5 | 01694968728 | ||||
20 | 2017604368 | Nguyễn Văn Hiểu | SK120 | CK5 | |||||
21 | Vũ Danh Hiệu | SK121 | TĐH 3 | ||||||
22 | 2017600007 | Nguyễn Phùng Tất Hoa | SK122 | Ô tô 1 | 0983205327 | ||||
23 | Trịnh Đức Hòa | SK123 | TĐH 3 | ||||||
24 | Nguyễn Văn Hòa | SK124 | CNTT3 | ||||||
25 | 2017603871 | Lê Văn Hòa | SK125 | ĐT 5 | |||||
26 | 2017605128 | Nguyễn Đức Hòa | SK126 | CNTT5 | 01684347057 | ||||
27 | Nguyễn Đình Hoàn | SK127 | CNTT1 | 01687546599 | |||||
28 | Lưu Thị Hoàn | SK128 | KT6 | ||||||
29 | Nguyễn Huy Hoàng | SK129 | CK3 | ||||||
30 | Nguyễn Sỹ Hoàng | SK130 | CK3 | ||||||
31 | Nguyễn Huy Hoàng | SK131 | CNTT3 | ||||||
32 | 2017600092 | Nguyễn Văn Hoàng | SK132 | TĐH 1 | |||||
33 | 2017601596 | Đinh Ngọc Hoàng | SK133 | CĐT 1 | |||||
34 | Bùi Việt Hoàng | SK134 | HTTT2 | ||||||
35 | Khuất Văn Hoàng | SK135 | HTTT2 | ||||||
36 | 2017605428 | Nông Việt Hoàng | SK136 | CNTT5 | 01669548634 | ||||
37 | 2017601274 | Vũ Văn Hội | SK137 | TCNH1 | |||||
38 | Tống Thị Hồng | SK138 | CNTT3 | ||||||
39 | Nguyễn Thị Hồng | SK139 | HTTT2 | ||||||
40 | Lê Thị Huệ | SK140 | Kế T2 | O1259192445 | |||||
41 | Nguyễn Hữu Nam Hùng | SK141 | ĐT 7 | ||||||
42 | 2017601833 | Lê Thanh Hùng | SK142 | TĐH 2 | |||||
43 | 2017601391 | Trần Quốc Hùng | SK143 | TĐH 1 | |||||
44 | 2017601763 | Vũ Xuân Hùng | SK144 | CK2 | 01638117279 | ||||
45 | 2017600042 | Cao Xuân Hùng | SK145 | CĐT 1 | |||||
46 | 2017600190 | Lê Minh Hùng | SK146 | CĐT 1 | |||||
47 | 2017600108 | TRần Trọng Hùng | SK147 | CĐT 1 | |||||
48 | 2017601849 | Nguyễn Công Hùng | SK148 | Ô tô 3 | |||||
49 | 2017602878 | Nguyễn Văn Hùng | SK149 | Ô tô 3 | |||||
50 | Huỳnh Thị Thu Hương | SK150 | HTTT2 |
PHÒNG THI: 201 nhà C2- Khu C
STT | Mã số SV | Họ và tên | SBD | Lớp | Số tờ | Điểm bằng số | Điểm bằng chữ | Chữ ký | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Hương | SK151 | HTTT2 | ||||||
2 | Nguyễn Thị Hương | SK152 | QTDL3 | 0963919141 | |||||
3 | 2017600927 | Hà Mạnh Hữu | SK153 | TĐH 1 | |||||
4 | 2017601329 | Nguyễn Văn Huy | SK154 | Ô tô 2 | 01685975151 | ||||
5 | 2017600999 | Trần Hữu Huy | SK155 | TĐH 1 | |||||
6 | 2017600405 | Trinh Quang Huy | SK156 | CĐT 1 | |||||
7 | Trần Đại Đăng Huy | SK157 | CK4 | 0969297508 | |||||
8 | Trương Văn Huy | SK158 | HTTT2 | ||||||
9 | 2017601437 | Kiều Quang Khanh | SK159 | Ô tô 2 | 01656854937 | ||||
10 | 2017600853 | Phạm Bá Khánh | SK160 | Ô tô 2 | 1292264971 | ||||
11 | 2017600256 | Vương Văn Khánh | SK161 | Điện 1 | |||||
12 | Bùi Khắc Khánh | SK162 | CK4 | 01683510128 | |||||
13 | 2017606984 | Trần Đình Khánh | SK163 | Ô tô 4 | |||||
14 | 2017601435 | Lê Đình Khiêm | SK164 | CNTT 2 | |||||
15 | Lưu Văn Khoa | SK165 | Điện 5 | ||||||
16 | 2017601613 | Nguyễn Văn Khởi | SK166 | CK2 | 01626480766 | ||||
17 | 2017601694 | Đào Quang Khương | SK167 | CNTT 2 | |||||
18 | 2017600691 | Tạ Văn Khương | SK168 | Ô tô 1 | 01686830765 | ||||
19 | Vũ Đức Kiên | SK169 | Điện 3 | ||||||
20 | Phạm Quang Kỳ | SK170 | QTDL3 | 01627165333 | |||||
21 | 2017603770 | Trần Văn Kỳ | SK171 | Ô tô 4 | |||||
22 | 2017604429 | Phạm Thị Lài | SK172 | ĐT 6 | |||||
23 | Phạm Thị Ngọc Lan | SK173 | Kế T2 | O981086980 | |||||
24 | Nguyễn Thị Lan | SK174 | QTDL3 | ||||||
25 | 2017601098 | Trần Văn Lanh | SK175 | KTN1 | 1628182619 | ||||
26 | Hà Thị Kim Lanh | SK176 | KHMT1 | ||||||
27 | 2017601108 | Phạm Quốc Lập | SK177 | Ô tô 2 | 01682351822 | ||||
28 | Nguyễn Thị Kim Liên | SK178 | CNTT3 | ||||||
29 | 2017603822 | Nguyễn Hữu Liên | SK179 | Ô tô 4 | |||||
30 | 2017600633 | Trần Quang Linh | SK180 | Điện 1 | |||||
31 | 2017600478 | Nguyễn Mỹ Linh | SK181 | Kiểm T1 | |||||
32 | 2017601771 | Lê Đức Linh | SK182 | CK2 | 0961607750 | ||||
33 | 2017601869 | Nguyễn Quang Linh | SK183 | CĐT1 | |||||
34 | 2017601917 | Vũ Thị Linh | SK184 | CNTT 2 | |||||
35 | 2017602672 | Hoàng Tuấn Linh | SK185 | Ô tô 3 | |||||
36 | 2017605161 | Lê THị Thùy Linh | SK186 | CNTT 5 | 0961106937 | ||||
37 | 2017601264 | Bùi Khánh Loan | SK187 | Ô tô 2 | 01657219395 | ||||
38 | Hoàng Bảo Lộc | SK188 | CNTT3 | ||||||
39 | Vũ Tấn Lộc | SK189 | ĐT 2- | ||||||
40 | 2017605020 | Nguyễn Nam Long | SK190 | Ô tô 6 | 1252952476 | ||||
41 | 2017601316 | Trần Văn Long | SK191 | CNTT 2 | |||||
42 | 2017601316 | Trần Văn Long | SK192 | CNTT 2 | |||||
43 | Lê Ngọc Long | SK193 | QTDL3 | 01642677844 | |||||
44 | Nguyễn Hải Long | SK194 | KTPM3 | ||||||
45 | Đinh Trọng Luân | SK195 | CNTT3 | ||||||
46 | 2017600189 | Nguyễn Thành Luân | SK196 | TĐH 1 | |||||
47 | Ngô Ngọc Lực | SK197 | CNTT3 | ||||||
48 | 2017601189 | Trần Đức Lương | SK198 | CNTT 2 | |||||
49 | 2017601271 | Ninh Văn Lương | SK199 | CNTT 2 | |||||
50 | 2017603371 | Nguyễn Văn Lương | SK200 | Ô tô 4 |
PHÒNG THI: 202 nhà C2 khu C
STT | Mã số SV | Họ và tên | SBD | Lớp | Số tờ | Điểm bằng số | Điểm bằng chữ | Chữ ký | Ghi chú |
1 | Đào Công Lượng | SK201 | CNTT3 | ||||||
2 | Đồng Thị Ngọc Mai | SK202 | KHMT1 | ||||||
3 | Nguyễn Tài Mạnh | SK203 | Điện 6 | ||||||
4 | Phạm Văn Mạnh | SK204 | CK4 | 01658464900 | |||||
5 | 2017602115 | Đào Ngọc Mạnh | SK205 | Ô tô 3 | |||||
6 | 2017604904 | Nguyễn Ngọc Mạnh | SK206 | CNTT 5 | 0963693178 | ||||
7 | Kha Văn May | SK207 | HTTT2 | ||||||
8 | 2017601277 | Cao Thị Mến | SK208 | Ô tô 2 | 01647429676 | ||||
9 | 2017600002 | Lê Anh Minh | SK209 | CK1 | 0963100516 | ||||
10 | 2017601626 | Nguyễn Đình Minh | SK210 | CK2 | 0961138021 | ||||
11 | 2017601284 | Phan Tuấn Minh | SK211 | CNTT 2 | |||||
12 | 2017603617 | Phạm Ngọc Minh | SK212 | Ô tô 4 | |||||
13 | Khổng Văn Nam | SK213 | CK3 | ||||||
14 | Nguyễn Văn Nam | SK214 | TĐH 3 | ||||||
15 | Lê Văn Nam | SK215 | CNTT3 | ||||||
16 | 2017600808 | Đăng Phương Nam | SK216 | Ô tô 2 | 01679100040 | ||||
17 | 2017601716 | Nguyễn Nhật Nam | SK217 | Ô tô 2 | 0949427571 | ||||
18 | 2017604888 | Lỗ Văn Nam | SK218 | CK6 | |||||
19 | 2017601732 | Trần Phương Nam | SK219 | CK2 | 01672725033 | ||||
20 | Bùi Công Nam | SK220 | CNTT1 | 01687200928 | |||||
21 | 2017603622 | Đào Duy Hoàng Nam | SK221 | Ô tô 4 | |||||
22 | 2017602335 | Nguyễn Thái Ngân | SK222 | CNTT 2 | |||||
23 | 2017602140 | Nguyễn Văn Nghĩa | SK223 | CNTT 2 | |||||
24 | 2017601205 | Vũ Tuấn Ngọc | SK224 | CK1 | 0968236559 | ||||
25 | 2017603589 | Nguyễn Thị Ngọc | SK225 | ĐT 5 | |||||
26 | Nguyễn Công Ngọc | SK226 | KHMT1 | ||||||
27 | Nguyễn Cảnh Nguyên | SK227 | CNTT4 | ||||||
28 | Trần Công Nguyên | SK228 | Điện 6 | ||||||
29 | Trần Văn Nhất | SK229 | Điện 6 | ||||||
30 | 2017603765 | Vũ Xuân Nhất | SK230 | Ô tô 4 | |||||
31 | 2017600296 | Hoàng Đức Nhật | SK231 | CĐT 1 | |||||
32 | Dương Thế Nho | SK232 | KTPM3 | ||||||
33 | Nguyễn Quang Ninh | SK233 | ĐT 1 | ||||||
34 | 2017603514 | Đào Quang Ninh | SK234 | ĐT 5 | |||||
35 | 2017600035 | Trần Thị Lan Oanh | SK235 | KiểmT1 | |||||
36 | 2017600472 | Đào Đức Anh Pháp | SK236 | CĐT 1 | |||||
37 | Lê Văn Phong | SK237 | CK4 | 01664510899 | |||||
38 | 2017601854 | Đỗ Quốc Phong | SK238 | CNTT 2 | |||||
39 | 2017604924 | Đồng Trung Phong | SK239 | ĐT 6 | |||||
40 | 2017605603 | Phạm Ngọc Phong | SK240 | CNTT 5 | 01676363883 | ||||
41 | 2017602679 | Nguyễn Minh Phú | SK241 | Ô tô 3 | |||||
42 | Điền Nam Phương | SK242 | Điện 6 | ||||||
43 | Đỗ Văn Phương | SK243 | TĐH 3 | ||||||
44 | 2017604269 | Phạm Văn Phương | SK244 | CK5 | |||||
45 | 2017602214 | Đỗ Duy Phương | SK245 | CĐT1 | |||||
46 | 2017602114 | Lê Duy Phương | SK246 | CĐT1 | |||||
47 | 2017602576 | Nguyễn Duy Phương | SK247 | Ô tô 3 | |||||
48 | Đậu Đình Quân | SK248 | KHMT1 | ||||||
49 | 2017602906 | Trần Văn Quang | SK249 | KT 2 | |||||
50 | 2017602736 | Bùi Văn Quang | SK250 | Điện 4 |
PHÒNG THI: 203 nhà C2 khu C
STT | Mã số SV | Họ và tên | SBD | Lớp | Số tờ | Điểm bằng số | Điểm bằng chữ | Chữ ký | Ghi chú |
1 | Ngô Xuân Quế | SK251 | ĐT 4 | ||||||
2 | 2017603470 | Ngô Xuân Quế | SK252 | Điện 4 | |||||
3 | Thiều Quang Quý | SK253 | TĐH 3 | ||||||
4 | Nguyễn Đình Quý | SK254 | CNTT3 | ||||||
5 | 2017603154 | Bùi Quang Quý | SK255 | Ô tô 4 | |||||
6 | 2017600114 | Dương Văn Quý | SK256 | Ô tô 1 | 01255758885 | ||||
7 | Đào Văn Quý | SK257 | Điện 3 | ||||||
8 | 2017605468 | Phạm Văn Sinh | SK258 | CNTT 5 | 01683293887 | ||||
9 | Lê Văn Soạn | SK259 | CNTT3 | ||||||
10 | Ngô Thanh Sơn | SK260 | Điện 6 | ||||||
11 | Nguyễn Văn Sơn | SK261 | QTKD6 | ||||||
12 | Trần Văn Sơn | SK262 | CNTT3 | ||||||
13 | 2017600669 | Nguyễn Văn Sơn | SK263 | Điện 1 | |||||
14 | 2017604022 | Hà Văn Sơn | SK264 | CK5 | |||||
15 | 2017600077 | Vũ Trường Sơn | SK265 | CĐT 1 | |||||
16 | 2017603008 | Lê Ngọc Sơn | SK266 | CĐT1 | |||||
17 | Vũ Ngọc Sơn | SK267 | QTKD5 | ||||||
18 | 2017605002 | Dương Khánh Sơn | SK268 | CNTT 5 | 0977472419 | ||||
19 | Lê Minh Sự | SK269 | KHMT2 | ||||||
20 | 2017603110 | Đỗ Tấn Tài | SK270 | TĐH 2 | |||||
21 | 2017605731 | Lê Văn Tâm | SK271 | CNTT 5 | 01678757181 | ||||
22 | Nguyễn Chí Thái | SK272 | TĐH 4 | ||||||
23 | 2017600032 | Lê Anh Thái | SK273 | Điện 1 | |||||
24 | 2017601210 | Nguyễn Văn Thái | SK274 | TĐH 1 | |||||
25 | 2017600678 | Nguyễn Xuân Thái | SK275 | CĐT 1 | |||||
26 | 2017603487 | Nguyễn Đình Thái | SK276 | Ô tô 4 | |||||
27 | 2017605205 | Hoàng Xuân Thái | SK277 | CNTT 5 | 0976874192 | ||||
28 | 2017605233 | Phạm Hồng Thái | SK278 | CNTT 5 | 0985184504 | ||||
29 | Phạm Thị Thắm | SK279 | QTKD5 | ||||||
30 | Lê Thị Hồng Thắm | SK280 | CNTT1 | 0979831362 | |||||
31 | Nguyễn Thị Thận | SK281 | ĐT 1 | ||||||
32 | Trần Quyết Thắng | SK282 | Điện 6 | ||||||
33 | Lương Văn Thắng | SK283 | TĐH 3 | ||||||
34 | Phùng Việt Thắng | SK284 | CNTT3 | ||||||
35 | 2017604940 | Đào Văn Thắng | SK285 | Ô tô 6 | 916576179 | ||||
36 | 2017602982 | Hoàng Văn Thắng | SK286 | CĐT1 | |||||
37 | Đỗ Văn Thắng | SK287 | Điện 3 | ||||||
38 | Đỗ Viết Thanh | SK288 | TĐH 3 | ||||||
39 | 2017603010 | Trần Bình Thanh | SK289 | Ô tô 4 | |||||
40 | 2017600926 | Đặng Văn Thành | SK290 | Ô tô 2 | 0976510613 | ||||
41 | 2017600094 | Nguyễn Tất Thành | SK291 | Điện 1 | |||||
42 | 2017600238 | Tô Văn Thành | SK292 | Điện 1 | |||||
43 | 2017600487 | Lê Xuân Thành | SK293 | Điện 1 | |||||
44 | 2017600554 | Nguyễn Văn Thành | SK294 | TĐH 1 | |||||
45 | 2017600499 | Nguyễn Trung Thành | SK295 | CĐT 1 | |||||
46 | Vũ Xuân Thành | SK296 | HTTT2 | ||||||
47 | Lương Minh Thành | SK297 | CNTT1 | 0869370389 | |||||
48 | 2017603426 | Ngô Đức Thành | SK298 | Ô tô 4 | |||||
49 | Nguyễn Chí Thành | SK299 | KTPM3 | ||||||
50 | 2017605393 | Bùi Thị Phương Thảo | SK300 | CNTT 5 | 01627838101 |
PHÒNG THI: 301 nhà C2 khu C
STT | Mã số SV | Họ và tên | SBD | Lớp | Số tờ | Điểm bằng số | Điểm bằng chữ | Chữ ký | Ghi chú |
1 | Lê Thị Thanh Thảo | SK301 | KT6 | ||||||
2 | 2017600267 | Thái Bá Thế | SK302 | Điện 1 | |||||
3 | 2017600326 | Nguyễn Văn Thiên | SK303 | TĐH 1 | |||||
4 | 2017600697 | Hà Thị Thiên | SK304 | KT 1 | |||||
5 | 2017603535 | Đoàn Văn Thiện | SK305 | Ô tô 4 | |||||
6 | 2017604057 | Phạm Văn Thọ | SK306 | ĐT 5 | |||||
7 | 2017604713 | Lê Anh Thư | SK307 | KT8 | 0948227183 | ||||
8 | 2017603177 | Nguyễn Văn Thuần | SK308 | Ô tô 4 | |||||
9 | 2017604900 | Trần Văn Thức | SK309 | CNTT 5 | 01246835668 | ||||
10 | Lê Thị Thúy | SK310 | HTTT2 | ||||||
11 | 2017605904 | Nguyễn Thị Thúy | SK311 | CNTT 2 | |||||
12 | Vũ Thanh Thùy | SK312 | KTPM3 | ||||||
13 | 2017602157 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SK313 | CNTT 2 | |||||
14 | Nguyễn thị Thủy | SK314 | KT5 | ||||||
15 | 2017600913 | Nguyễn Thanh Thủy | SK315 | KT 1 | |||||
16 | Dương Quang Tích | SK316 | Điện 3 | ||||||
17 | Nguyễn Viết Tiến | SK317 | TĐH 3 | ||||||
18 | 2017600054 | Nguyễn Văn Tiến | SK318 | TĐH 1 | |||||
19 | 2017602810 | Trần Minh Tiến | SK319 | CĐT1 | |||||
20 | Hà Anh Tiến | SK320 | Ô tô 3 | ||||||
21 | Bùi Văn Tiến | SK321 | Điện 3 | ||||||
22 | 2017603042 | Phạm Đức Tín | SK322 | Ô tô 4 | |||||
23 | Nguyễn Văn Tình | SK323 | CNTT1 | 0964155624 | |||||
24 | 2017603212 | Hà Văn Tình | SK324 | Ô tô 4 | |||||
25 | 2017604195 | Bùi Công Tỉnh | SK325 | ĐT 5 | |||||
26 | 2017600240 | Hoàng Văn Toán | SK326 | CĐT 1 | |||||
27 | Ngô Gia Toàn | SK327 | CK3 | ||||||
28 | Nguyễn Đức Toàn | SK328 | Điện 5 | ||||||
29 | Hoàng Khánh Toàn | SK329 | ĐT 7 | ||||||
30 | 2017601956 | Thân Văn Toàn | SK330 | CK2 | 01663835322 | ||||
31 | 2017603891 | Lê Văn Toàn | SK331 | ĐT 5 | |||||
32 | Phạm Quốc Toản | SK332 | CK3 | ||||||
33 | Trần Văn Toản | SK333 | CNTT3 | ||||||
34 | 2017603653 | Ngô Thị Ngọc Trà | SK334 | ĐT 5 | |||||
35 | Hoàng Thị Trang | SK335 | CNTT1 | 01668625499 | |||||
36 | 2017600030 | Dương Thị Trang | SK336 | KT 1 | |||||
37 | Vũ Thị Kiều Trang | SK337 | Marketing1 | ||||||
38 | 2017605803 | Nguyễn Quang Triển | SK338 | Điện7 | 1257692668 | ||||
39 | 2017602194 | Nguyễn Văn Triệu | SK339 | CNTT 2 | |||||
40 | 2017601972 | Vũ Ngọc Trình | SK340 | TĐH 2 | |||||
41 | Vũ Đức Trịnh | SK341 | HTTT2 | ||||||
42 | 2017605280 | Đoàn Quang Trọng | SK342 | CNTT 5 | 0936768402 | ||||
43 | Đặng Văn Trung | SK343 | ĐT 2 | ||||||
44 | 2017605050 | Từ mạnh Trung | SK344 | Ô tô 6 | 1668009859 | ||||
45 | 2017601636 | Kiều Thanh Trung | SK345 | CK2 | 01657697710 | ||||
46 | 2017602104 | Trần Văn Trung | SK346 | Ô tô 3 | |||||
47 | Phạm Xuân Trường | SK347 | Điện 6- | ||||||
48 | Trần Xuân Trường | SK348 | CNTT3 | ||||||
49 | 2017601453 | Trịnh Văn Trường | SK349 | Ô tô 2 | 0931669324 | ||||
50 | Nguyễn Anh Trường | SK350 | Điện 3 |
PHÒNG THI: 302 nhà C2 khu C
STT | Mã số SV | Họ và tên | SBD | Lớp | Số tờ | Điểm bằng số | Điểm bằng chữ | Chữ ký | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thế Trưởng | SK351 | CNTT3 | ||||||
2 | Nguyễn Văn Trượng | SK352 | KTPM3 | ||||||
3 | 2017605620 | Bùi Văn Tú | SK353 | Điện7 | 1687758686 | ||||
4 | 2017600506 | Nguyễn Văn Tú | SK354 | Ô tô 1 | 01669125017 | ||||
5 | Nguyễn Anh Tú | SK355 | KTPM3 | ||||||
6 | Đỗ Văn Tụ | SK356 | TĐH 4 | ||||||
7 | Bùi Văn Tuấn | SK357 | KHMT2 | ||||||
8 | Trịnh Minh Tuấn | SK358 | ĐT 7 | ||||||
9 | Nguyễn Đình Minh Tuấn | SK359 | CNTT3 | ||||||
10 | Phạm Đức Tuấn | SK360 | ĐT 1 | ||||||
11 | 2017605951 | Nguyễn Minh Tuấn | SK361 | Ô tô 2 | 0965019609 | ||||
12 | 2017601173 | Vũ Văn Tuấn | SK362 | Ô tô 2 | 0973363221 | ||||
13 | 2017601861 | Bồ Quốc Tuấn | SK363 | Ô tô 3 | |||||
14 | 2017603207 | Nguyễn Anh Tuấn | SK364 | Ô tô 4 | |||||
15 | Hoàng Minh Tùng | SK365 | Điện 6 | ||||||
16 | Bùi Đình Tùng | SK366 | KHMT2 | ||||||
17 | Đặng Đức Tùng | SK367 | CNTT3 | ||||||
18 | 2017601417 | Ngô Thanh Tùng | SK368 | Ô tô 2 | 0948061913 | ||||
19 | 2017601753 | Mai Thanh Tùng | SK369 | Ô tô 2 | 01695620698 | ||||
20 | 2017604858 | Nguyễn Bá Tùng | SK370 | CK6 | |||||
21 | 2017603229 | Dương Thanh Tùng | SK371 | Ô tô 4 | |||||
22 | 2017603335 | Nguyễn Văn Tùng | SK372 | Ô tô 4 | |||||
23 | 2017603331 | Nguyễn Xuân Tùng | SK373 | Ô tô 4 | |||||
24 | 2017605489 | Vũ Lê Trường Tùng | SK374 | CNTT 5 | 0987403576 | ||||
25 | 2017603046 | Đào Văn Tùng | SK375 | Điện 4 | |||||
26 | 2017600663 | Phan Văn Tuyên | SK376 | CĐT 1 | |||||
27 | 2017601953 | Nguyễn Văn Tuyến | SK377 | CĐT 1 | |||||
28 | Phạm Trọng Vàng | SK378 | CNTT3 | ||||||
29 | 2017600360 | Nguyễn Văn Vẻ | SK379 | CĐT 1 | |||||
30 | 2017601285 | Trịnh Đình Vĩ | SK380 | CĐT 1 | |||||
31 | 2017603406 | Trần Văn Viên | SK381 | KHMT2 | |||||
32 | Phạm Như Việt | SK382 | ĐT 1 | ||||||
33 | Trần Quốc Việt | SK383 | CNTT4 | ||||||
34 | 2017600095 | Nguyễn Văn Việt | SK384 | TĐH 1 | |||||
35 | 2017603329 | Nguyễn Văn Việt | SK385 | Ô tô 4 | |||||
36 | 2017605063 | Hoàng Quang Vinh | SK386 | CNTT 5 | 01628064344 | ||||
37 | Nguyễn Xuân Vũ | SK387 | ĐT 1 | ||||||
38 | 2017604178 | Phạm Phi Vũ | SK388 | CK5 | |||||
39 | 2017600755 | Nguyễn Văn Vũ | SK389 | Ô tô 1 | 01649099669 | ||||
40 | 2017603433 | Lê Quang Vũ | SK390 | Điện 4 | |||||
41 | Nguyễn Duy Vương | SK391 | Điện 5 | ||||||
42 | Phạm Tuấn Vy | SK392 | ĐT 2 | ||||||
43 | Phạm Thị Xuân | SK393 | ĐT 1 | ||||||
44 | 2017601646 | Nguyễn Văn Xuân | SK394 | CK2 | 01629550909 | ||||
45 | 2017603036 | Trần Quốc Xuân | SK395 | Ô tô 4 | |||||
46 | 2017605139 | Nguyễn Văn Xuân | SK396 | CNTT 5 | 01686236819 | ||||
47 | |||||||||
48 | |||||||||
49 | |||||||||
50 |
Thứ Sáu, 16:32 24/11/2017
Copyright © 2018 Hanoi University of Industry.