Kế hoạch giảng dạy học kỳ I năm học 2019-2020
- Học tại Hà nội từ ngày 19/8/2019 (K11,12,13) - Học tại Hà Nam từ ngày 03/09/2019 (K14)
KẾ HOACH GIẢNG DẠY KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020.
I. Tổ Toán Cơ Bản.
Tháng QS | 2/9-23/9 | 30/9-21/10 | 28/10-18/11 | 25/11-16/12 | Từ sau 16/12 | Đang học khu A |
Màu chữ | Xanh lá cây | Xanh da trời | Tím | Vàng | Đỏ | Màu đen |
Tên GV | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
N.TUẤN | TKT-Oto2 –K13-A10–803-T1-3 | GT-QTKD1-C2-202-T2-4 GT- TCNH1-C2-201-T5-6 | GT-Điện 5-C2-402-T2-5 | |||
TKT-Oto1-K13 -A10-803-T4-6 | GT-QTKD2-C2-202-T8-10 GT- TCNH2-C2-201-T11-12 | GT-Điện 6-C2-402-T8-11 | ||||
Đ.THANH | GT-CK1-C1-201-T2-5 | GT-Điện 3-C2-402-T2-5 | ||||
GT-CK1-C1-201-T8-11 | GT-Điện 4-C2-402-T8-11 | |||||
ĐSTT-CĐĐH-CK1-A10-601-T13-16 | ||||||
L.THẮNG | GT-ĐT4-C2-502-T2-5 | GT-CĐT1-C1-301- T2-5 | TKT-Oto4–K13-605-A10-T1-3 | |||
GT-ĐT3-C2-502-T8-11 | GT-CĐT2-C2-301- T8-11 | TKT-Oto3-K13-605-A10-T10-12 | ||||
N.LAN | GT-KTPM3-C1-201-T2-5 | GT-ĐT 6-C2-502- T2-5 | GT-CK7 C1-502-T2-5 | |||
GT-KTPM4-C1-201-T8-11 | GT-ĐT 5-C2-502- T8-11 | GT-KTCN1-C1-502-T8-11 | ||||
DUNG | TCC1-Kiểm toán2-C2-103-T2-5 | GT-Điện1- C2-401-T2-5 | GT-Ôtô4- C2-303-T2-5 | |||
TCC1-Kiểm toán1 C2-103-T8-11 | GT-Điện2-C2-401-T8-11 | GT-Ôtô3- C2-303-T8-11 | GT-Môi trường1-B2-402-T8-11 | |||
Đ.PHƯƠNG | ĐSTT-Nhiệt1 -C1-302-T2-5 | ĐSTT-Ôtô4-C2-303-T2-5 | TCC1-CNTT5-C1-403-T2-5 | |||
ĐSTT-Nhiệt2- C1-302-T8-11 | ĐSTT-Ôtô3- C2-303-T8-11 | TCC1-CNTT6-C1-403-T8-11 | ||||
QUỲNH | TCC1-CNTT4-C1-501-T2-5 | ĐSTT-May1--B4-602-T1-3 GT-May1-B4-602-T4-6 | GT-Điện7- C2-401-T2-5 | |||
GT-May 3-B3-303-T7-9 ĐSTT- May 3-B3-303-T10-12 | TCC1-CNTT3-C1-501-T8-11 | GT-Điện8- C2-401-T8-11 | ||||
THẢO | ĐSTT- Dệt may1- B4-602-T4-6 | ĐSTT-ĐT1- C2-501-T2-5 | ĐSTT-ĐT4-C2-502-T2-5 | GT-Hóa2-B4-401-T2-5 | ||
ĐSTT-ĐT2-C2-501-T8-11 | ĐSTT-ĐT3-C2-502-T8-11 | GT-Hóa1-B4-401-T8-11 | ||||
ĐSTT –LT CK3-606-A10-T13-16 | ||||||
L.THANH | GT-ĐT7-C1-502-T2-4 ĐSTT-KTCN1-C1-502-T5-6 | ĐSTT-Ôtô2-C2-301-T2-5 | ĐSTT-CĐT1-C1-301- T2-6 | |||
ĐSTT-KTCN1-C1-502-T8-11 TCC1-MMTT1-C1-402-T10-12 | ĐSTT-Ôtô1-C2-301-T8-11 | ĐSTT-CĐT2-C2-301- T8-12 | ||||
THI | GT-Ôtô2-C2-301-T2-5 | ĐSTT-CĐT4-C1-503-T2-6 | GT-Ôtô6-C2-303-T2-5 | |||
GT-Ôtô1-C2-301-T8-11 | ĐSTT-CĐT3-C1-503-T8-12 | GT-Ôtô5-C2-303-T8-11 | ||||
NGUYỆT | GT-QTKD3-C2-203-T2-4 GT-QTKD5-C2-203-T5-6 | GT-TĐH 2-C2-403-T2-5 | ĐSTT-ĐT 6-C2-502- T2-4 ĐSTT-ĐT7-C2-502-T5-6 | |||
GT-QTKD4-C2-203-T8-10 GT-QTKD6-C2-203-T11-12 | GT-TĐH 1-C2-403-T8-11 | ĐSTT-ĐT7-C2-502-T8-9 ĐSTT-ĐT 5-C2-502- T10-12 | ||||
TRANG | ĐSTT-KHMT1-C1-401-T2-5 | GT-KTPM1-C1-401-T2-5 | TCC1-KTĐT2-C1-303-T2-5 | GT- CNTP1-B4-402-T2-5 | ||
ĐSTT-KHMT2-C1-401-T8-11 | GT-KTPM2-C1-401-T8-11 | TCC1-KTĐT1-C1-102-T8-11 | ||||
VŨ | GT-Dệt may1-B4-602-T1-3 | GT-Ktoán 9-C2-302-T2-5 | TCC1-QTNL 2-C2-302-T2-5 | TKT-Oto4–K13-606-A10-T1-3 | ||
GT-CNTP2-B2-403-T7-10 | GT-Ktoán 10-C2-302-T8-11 | TCC1-QTNL 1-C2-302-T8-11 | TKT -Oto5–-K13-702-A10-T10-12 | |||
LINH | ĐSTT-Ôtô6-C2-303-T2-5 | TCC1-CNTT2-C1-403-T2-5 | GT-TĐH4-C2-403-T2-5 | |||
ĐSTT-Ôtô5-C2-303-T8-11 | TCC1-CNTT 1-C1-401-T8-11 | GT-May2-B4-602-T7-9 ĐSTT-May2-B4-602-T10-12 | GT-TĐH3-C2-403-T8-11 | |||
CHUNG | GT-CĐT4-C1-503-T2-5 | GT-CK5-C1-202-T2-5 | GT-HTTT2-C1-402-T2-5 | |||
GT-CĐT3-C1-503-T8-11 | GT-CK6-C1-202-T8-11 | GT-HTTT1--C1-402-T8-11 | ||||
GT-CĐĐH-Điện1-A10-602-T13-16 | ||||||
HIÊN | GT- CNTP3-B2-403-T1-4 | GT-Nhiệt1 -C1-302-T2-5 | GT-Ktoán 11-C1-102-T2-5 | TCC1-KTMT 2-C2-503-T2-5 | ||
TKT-Oto1-A10–803-T10-12 | GT-Nhiệt2- C1-302-T8-11 | GT-QTKD7-C1-303-T8-11 | TCC1-KTMT 1-C2-502-T8-11 | |||
ĐỒNG | GT-CK3-C8-303-T2-5 | TCC1-Marketing1-C2-202-T2-5 | GT-Ktoán3-C2-102-T2-3 GT-Ktoán7-C2-103-T4-6 | |||
GT-CK4 C8-303-T8-11 | TCC1-Marketing2- C2-202-T8-11 | GT-Ktoán4-C2-102-T8-9 GT-Ktoán8-C2-103-T10-12 | ||||
SÁU | GT-ĐT2-C2-501-T2-5 | GT-Ktoán 1-C2-102-T2-3 GT-Ktoán 5-C2-102-T4-6 | TCC1-QTVP1-C1-102-T2-5 | |||
GT-ĐT1 C2-501-T8-11 | GT-Ktoán 2-C2-102-T8-9 GT-Ktoán 6-C2-102-T10-12 | TCC1-QTVP2-C1-102-T8-11 |
II- Tổ Toán Chuyên Đề
Tên GV | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
LE PHƯƠNG | ||||||
THUẬN | PPT: 7,8 –408 – A9 (KHMT2) KTL: 10,11,12–202 – A9 (qtkd3) | XSTK: 7,8,9–808 –A10 (QTVP1) XSTK:10,11,12–317–A7 (ĐT2) | KTL: 1,2,3–304–B3 (Kiểm toán 1) KTL: 4,5,6–305–B3 (Kế toán 4) | |||
Đ. LAN | XSTK: 7,8,9 –601 – A10 (cơ khí 1) KTL: 10,11,12 –202–A9 (QTKD5) | LTXS: 8,9–304 –A9 (TCNH2) XSTK:10,11,12–808–A10 (KTĐT1) | XSTK: 1,2,3–808–A10 (MKT 1) PPT: 5,6–602–A7 (MMT&TT1) | |||
KTL: 7,8,9–206–A9 (KTĐT1) PPT: 11,12–314–A7 (CNKTN1) | ||||||
TÂM | XSTK: 1,2,3 –601 – A10 (cơ khí 2) | PPT: 1,2 –602 – A7 (KHMT1) KTL: 4,5,6 –202 – A9 (qtkd4) | KTL: 1,2,3–306–B3 (Kế toán 10) LTXS: 4,5–501–B3 (Kế toán 6) | XSTK:1,2,3–405–A9 (Ô tô 4) XSTK:4,5,6–318–A7 (ĐT5) | ||
ĐÀO | XSTK: 7,8,9–807–A10 (QTNL2) PPT: 10,11–508–A9 (ĐT 7) | XSTK: 7,8,9–602–A10 (CK3) XSTK:10,11,12–601–A10 (CK5) | PPT: 2,3–302–A9 (CNTT3) PPT: 4,5–301–A9 (CNTT1) | |||
PPT: 8,9–302–A9 (CNTT4) PPT: 10,11–301–A9 (CNTT2) | ||||||
TRƯỢNG | PPT:4,5–601–A9 (ĐT3) | PPT: 2,3 –303 – A9 (HTTT1) | ||||
PPT:8,9–508–A9 (ĐT2) | PPT: 10,11 –302 – A9 (CNTT6) | |||||
HẰNG | LTXS: 2,3 –703 – A10 (QTKD4) KTL: 4,5,6 –202 – A9 (QTKD6) KTL: 7,8,9 –704 – A10 (TCNH2) | PPT:1,2–504–A8(CĐT3) KTL: 4,5,6–306–B3 (Kế toán 8) KTL: 7,8,9–201–A9 (QTKD1) | PPT: 1,2–503–A8 (CĐT1) PPT: 4,5–302–A9 (CNTT5) PPT: 8,9–303–A9 (HTTT2) PPT: 11,12–609–A7 (CĐT2) | |||
HUYNH | KTL: 1,2,3 –206 – A9 (qtkddl 3) KTL: 4,5,6 –305 – A9 (qtkddl 1) | LTXS:2,3–502 –B3 (kế toán 8) XSTK: 7,8,9–318 – A7 (ĐT 4) | KTL: 1,2,3–201–A9 (qtkddl 2) LTXS: 4,5–702–A10 (QTKD6) | |||
SƠN | PPT: 2,3 –303 – A9 (KHMT2) LTXS:4,5-702-A10 (QTKD6) | LTXS: 2,3 –304 – A9 (TCNH 1) | XSTK: 1,2,3–308 – A7 (ĐT 3) XSTK: 4,5,6–317 – A7 (ĐT 1) | PPT: 2,3–508–A9 (ĐT1) PPT: 5,6–314–A7 (CNKTN2) | ||
MẠNH | KTL: 1,2,3 –704 – A10 (TCNH1) | LTXS: 2,3 –501 – B3 (kế toán 2) LTXS: 4,5 –406 – B3 (kế toán 4) | KTL: 4,5,6–407–B3 (Kế toán 6) KTL: 9,10,11 –305 – A9 (QTKDDL 2) | XSTK: 7,8,9–318–A7 (CK7) LTXS:10,11–206–A9 (QTKD7) KTL: 13,14,15,16-203-A9 (CĐ-DDHKT5) | CHỦ NHẬT: KTL: 7,8,9,10-203-A9 (CĐ-DDHKT5) | |
L.TUẤN | XSTK: 4,5,6 –503 – B3 (kiểm toán 1) | LTXS:4,5–502 –B3 (kế toán10) | XSTK: 1,2,3–602 – A10 (CK4) XSTK: 4,5,6–601 – A10 (CK6) | LTXS: 2,3–702–A10 (QTKD3) LTXS: 5,6–313–A7 (CNKTN2) | ||
QUỲNH | XSTK: 1,2,3–1104 – A1 (QTKDCLC1) | LTXS:10,11–406 –B3 (kế toán1) XSTK:13,14,15,16-404-A9 | XSTK: 1,2,3–807 – A10 (QTNL1) LTXS:10,11–502 –B3 (kế toán 9) | LTXS:8,9–502 –B3 (kế toán7) | KTL: 4,5,6–407–B3 (Kế toán 2) LTXS: 8,9–702–A10 (QTKD1) | |
PPT: 8,9 –303 – A9 (KHMT1) | ||||||
PPT: 10,11 –601 – A9 (Điện Tử 6) PPT:13,14-315-A7 | ||||||
HÙNG | LTXS: 8,9 –703 – A10 (QTKD3) LTXS: 10,11 –702 – A10 (QTKD5) | XSTK:1,2,3–808–A10 (QTVP 2) | MHT: 7,8,9–808–A10 (KTĐT2) | |||
III- Tổ Vật Lý
Tên GV | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
ĐỨC | CK1-K14-VL1-T2-6-C1-201 | TN-C7 | TĐH2-K14-VL1-T2-6-C2-403 | |||
CK2-K14-VL1-T8-12-C1-201 | TN-C7 | TĐH1-K14-VL1-T8-12-C2-403 | ||||
THÀNH | TĐH4-K14-VL1-T2-6-C2-403 | CK5-K14-VL1-T2-6-C1-202 | ||||
TĐH3-K14-VL1-T8-12-C2-403 | CK6-K14-VL1-T8-12-C1-202 | |||||
NHÀN | CNTPh3-K14-VL1-T1-5-B2-403 | CNKTNhiet1-K14-VL1-T2-6-C1-302 | ||||
CNTPh2-K14-VL1-T7-11-B2-403 | CNKTNhiet2-K14-VL1-T8-12 -C1-302 | |||||
HƯƠNG | CNTPh1-K14-VL1-T1-5-B2-402 | TN-C7 | ||||
KTMTr1-K14-VL1-T8-12-B2-402 | TN-C7 | |||||
TRƯỜNG | Điện 5-K14-VL1-T2-6-C2-402 | TN-C7 | ||||
Điện 6-K14-VL1-T8-12-C2-402 | TN-C7 | |||||
HOA | Điện 7-K14-VL1-T2-6-C2-401 | TN-A7 | CNHoa2-K14-VL1-T1-5-B2-401 | |||
Điện 8-K14-VL1-T8-12-C2-401 | TN-A7 | CNHoa1-K14-VL1-T8-12-B2-401 | ||||
HINH | TN-A7 | Điện3-K14-VL1-T2-6-C2-402 | Điện1-K14-VL1-T2-6-C2-401 | |||
TN-A7 | Điện4-K14-VL1-T8-12-C2-402 | Điện2-K14-VL1-T8-12-C2-401 | ||||
SẠ | TN-C7 | KTMT2-K14-VL-T2-6-C2-503 | CK3-K14-VL1-T2-6-C1-201 | |||
TN-C7 | KTMT1-K14-VL-T8-12-C2-503 | CK4-K14-VL1-T8-12-C1-201 | ||||
NHẠN | ||||||
THIỆN | TN-C7 | CK7-K14-VL1-T2-6-C1-502 | TN-C7 | TN-C7 | ||
TN-C7 | TN-C7 | TN-C7 | ||||
THẾ | TN-C7 | TN-C7 | TN-C7 | |||
TN-C7 | MMT&TrT1-K14-VL-T8-12-C1-402 | TN-C7 | TN-C7 | |||
MẾN | TN-A7 | TN-C7 | TN-C7 | KHMT-K9-VL-T1-6 phòng TNVL | ||
TN-C7 | TN-C7 |
Thứ Sáu, 09:46 04/10/2019
Copyright © 2018 Hanoi University of Industry.